Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dancing partner


noun
one of a pair of people who dance together
Hypernyms:
dancer, social dancer, collaborator, cooperator, partner, pardner


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.